FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Federico Insua

3.1.1980(44) 179cm 74Kg
ST70
RW72
CF71
RF71
CAM72
CM70
CDM63
RM71
RB58
RWB61
CB56
SW54
GK17
Sức mạnh
67
Thể lực
66
Tăng tốc
69
Tốc độ
68
Nhảy
67
Khéo léo
71
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
26
Rê bóng
73
Giữ bóng
77
Kèm người
52
Tranh bóng
30
Tạt bóng
72
Chuyền ngắn
73
Dứt điểm
70
Chuyền dài
72
Lực sút
69
Đánh đầu
63
Sút xa
71
Vô-lê
65
Sút xoáy
76
Đá phạt
69
Penalty
66
Cắt bóng
74
Chọn vị trí
71
Tầm nhìn
73
Phản ứng
70
Quyết đoán
73
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11