FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lee Chung Yong

2.7.1988(35) 178cm 60Kg
ST65
RW69
CF67
RF67
CAM68
CM64
CDM52
RM69
RB53
RWB56
CB44
SW44
GK17
Sức mạnh
49
Thể lực
68
Tăng tốc
76
Tốc độ
74
Nhảy
39
Khéo léo
69
Thăng bằng
79
Xoạc bóng
37
Rê bóng
76
Giữ bóng
62
Kèm người
37
Tranh bóng
38
Tạt bóng
74
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
72
Chuyền dài
73
Lực sút
62
Đánh đầu
50
Sút xa
62
Vô-lê
63
Sút xoáy
68
Đá phạt
61
Penalty
52
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
67
Phản ứng
65
Quyết đoán
56
TM phát bóng
14
TM đổ người
15
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
13