FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Edgar Barreto

15.7.1984(40) 182cm 77Kg
ST67
RW70
CF70
RF70
CAM70
CM70
CDM67
RM70
RB66
RWB67
CB63
SW63
GK21
Sức mạnh
63
Thể lực
67
Tăng tốc
71
Tốc độ
69
Nhảy
57
Khéo léo
73
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
64
Rê bóng
69
Giữ bóng
73
Kèm người
60
Tranh bóng
62
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
75
Dứt điểm
63
Chuyền dài
70
Lực sút
73
Đánh đầu
50
Sút xa
75
Vô-lê
72
Sút xoáy
67
Đá phạt
72
Penalty
72
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
72
Tầm nhìn
66
Phản ứng
73
Quyết đoán
74
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
17