FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jussie

19.9.1983(41) 180cm 70Kg
ST70
RW70
CF71
RF71
CAM70
CM65
CDM49
RM70
RB46
RWB50
CB41
SW41
GK18
Sức mạnh
71
Thể lực
68
Tăng tốc
73
Tốc độ
72
Nhảy
64
Khéo léo
68
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
16
Rê bóng
73
Giữ bóng
71
Kèm người
14
Tranh bóng
18
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
72
Dứt điểm
68
Chuyền dài
67
Lực sút
72
Đánh đầu
63
Sút xa
70
Vô-lê
72
Sút xoáy
70
Đá phạt
74
Penalty
73
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
70
Tầm nhìn
70
Phản ứng
73
Quyết đoán
60
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11