FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joe Hart

19.4.1987(37) 191cm 84Kg
ST32
RW32
CF34
RF34
CAM33
CM34
CDM33
RM34
RB32
RWB33
CB32
SW33
GK70
Sức mạnh
51
Thể lực
61
Tăng tốc
47
Tốc độ
39
Nhảy
68
Khéo léo
36
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
25
Rê bóng
26
Giữ bóng
22
Kèm người
26
Tranh bóng
24
Tạt bóng
20
Chuyền ngắn
24
Dứt điểm
17
Chuyền dài
27
Lực sút
26
Đánh đầu
22
Sút xa
16
Vô-lê
13
Sút xoáy
19
Đá phạt
21
Penalty
16
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
43
Phản ứng
65
Quyết đoán
49
TM phát bóng
62
TM đổ người
75
TM bắt bóng
72
TM chọn vị trí
64
TM phản xạ
77