FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gavilan

12.5.1985(39) 179cm 72Kg
ST68
RW70
CF70
RF70
CAM70
CM67
CDM62
RM70
RB61
RWB63
CB56
SW56
GK16
Sức mạnh
57
Thể lực
66
Tăng tốc
70
Tốc độ
71
Nhảy
62
Khéo léo
67
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
39
Rê bóng
72
Giữ bóng
74
Kèm người
56
Tranh bóng
50
Tạt bóng
73
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
69
Chuyền dài
63
Lực sút
66
Đánh đầu
61
Sút xa
68
Vô-lê
69
Sút xoáy
73
Đá phạt
67
Penalty
64
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
73
Tầm nhìn
70
Phản ứng
64
Quyết đoán
62
TM phát bóng
10
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11