FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Arbeloa

17.1.1983(41) 183cm 76Kg
ST57
RW60
CF59
RF59
CAM60
CM63
CDM68
RM63
RB70
RWB69
CB69
SW69
GK20
Sức mạnh
69
Thể lực
72
Tăng tốc
64
Tốc độ
67
Nhảy
63
Khéo léo
56
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
75
Rê bóng
54
Giữ bóng
67
Kèm người
73
Tranh bóng
73
Tạt bóng
70
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
33
Chuyền dài
58
Lực sút
50
Đánh đầu
58
Sút xa
45
Vô-lê
55
Sút xoáy
39
Đá phạt
45
Penalty
45
Cắt bóng
72
Chọn vị trí
71
Tầm nhìn
62
Phản ứng
69
Quyết đoán
67
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
15