FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dani Alves

6.5.1983(41) 171cm 64Kg
ST68
RW73
CF72
RF72
CAM73
CM75
CDM75
RM75
RB77
RWB78
CB74
SW75
GK21
Sức mạnh
70
Thể lực
87
Tăng tốc
82
Tốc độ
79
Nhảy
71
Khéo léo
74
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
82
Rê bóng
77
Giữ bóng
74
Kèm người
76
Tranh bóng
77
Tạt bóng
81
Chuyền ngắn
77
Dứt điểm
39
Chuyền dài
76
Lực sút
78
Đánh đầu
70
Sút xa
76
Vô-lê
59
Sút xoáy
58
Đá phạt
71
Penalty
50
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
75
Tầm nhìn
72
Phản ứng
79
Quyết đoán
78
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16