FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ikechukwu Uche

5.1.1984(40) 171cm 74Kg
ST71
RW68
CF69
RF69
CAM65
CM55
CDM41
RM64
RB45
RWB46
CB42
SW42
GK18
Sức mạnh
69
Thể lực
57
Tăng tốc
76
Tốc độ
78
Nhảy
74
Khéo léo
75
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
28
Rê bóng
75
Giữ bóng
70
Kèm người
24
Tranh bóng
19
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
42
Dứt điểm
78
Chuyền dài
33
Lực sút
71
Đánh đầu
71
Sút xa
69
Vô-lê
70
Sút xoáy
52
Đá phạt
39
Penalty
59
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
71
Tầm nhìn
70
Phản ứng
67
Quyết đoán
45
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11