FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Stipe Pletikosa

8.1.1979(45) 193cm 83Kg
ST26
RW29
CF29
RF29
CAM30
CM29
CDM30
RM30
RB29
RWB28
CB31
SW30
GK70
Sức mạnh
69
Thể lực
45
Tăng tốc
59
Tốc độ
48
Nhảy
63
Khéo léo
50
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
18
Rê bóng
16
Giữ bóng
31
Kèm người
16
Tranh bóng
15
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
14
Dứt điểm
14
Chuyền dài
23
Lực sút
16
Đánh đầu
14
Sút xa
9
Vô-lê
14
Sút xoáy
32
Đá phạt
15
Penalty
15
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
18
Tầm nhìn
52
Phản ứng
67
Quyết đoán
62
TM phát bóng
71
TM đổ người
71
TM bắt bóng
70
TM chọn vị trí
69
TM phản xạ
73