FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mariano Pavone

27.5.1982(42) 176cm 81Kg
ST69
RW61
CF64
RF64
CAM60
CM55
CDM45
RM59
RB44
RWB45
CB44
SW44
GK16
Sức mạnh
78
Thể lực
63
Tăng tốc
67
Tốc độ
67
Nhảy
62
Khéo léo
54
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
22
Rê bóng
58
Giữ bóng
68
Kèm người
23
Tranh bóng
28
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
76
Chuyền dài
48
Lực sút
77
Đánh đầu
72
Sút xa
72
Vô-lê
67
Sút xoáy
49
Đá phạt
61
Penalty
73
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
69
Tầm nhìn
53
Phản ứng
62
Quyết đoán
60
TM phát bóng
9
TM đổ người
9
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
9