FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Diego Colotto

10.3.1981(43) 184cm 81Kg
ST58
RW58
CF59
RF59
CAM59
CM62
CDM66
RM59
RB67
RWB65
CB69
SW69
GK17
Sức mạnh
69
Thể lực
68
Tăng tốc
61
Tốc độ
65
Nhảy
73
Khéo léo
63
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
71
Rê bóng
52
Giữ bóng
66
Kèm người
70
Tranh bóng
73
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
32
Chuyền dài
61
Lực sút
64
Đánh đầu
71
Sút xa
68
Vô-lê
61
Sút xoáy
58
Đá phạt
66
Penalty
59
Cắt bóng
70
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
66
Phản ứng
69
Quyết đoán
67
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
10