FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pierre Webo

20.1.1982(42) 180cm 78Kg
ST68
RW67
CF67
RF67
CAM66
CM60
CDM49
RM65
RB48
RWB51
CB46
SW47
GK18
Sức mạnh
76
Thể lực
71
Tăng tốc
72
Tốc độ
67
Nhảy
72
Khéo léo
73
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
17
Rê bóng
68
Giữ bóng
69
Kèm người
50
Tranh bóng
22
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
70
Chuyền dài
48
Lực sút
64
Đánh đầu
67
Sút xa
73
Vô-lê
70
Sút xoáy
65
Đá phạt
62
Penalty
59
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
67
Phản ứng
72
Quyết đoán
55
TM phát bóng
14
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
11