FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tal Ben Haim

31.3.1982(42) 185cm 78Kg
ST51
RW45
CF48
RF48
CAM48
CM52
CDM61
RM48
RB61
RWB57
CB69
SW69
GK15
Sức mạnh
78
Thể lực
63
Tăng tốc
49
Tốc độ
55
Nhảy
73
Khéo léo
45
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
70
Rê bóng
31
Giữ bóng
54
Kèm người
68
Tranh bóng
73
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
29
Chuyền dài
47
Lực sút
47
Đánh đầu
75
Sút xa
25
Vô-lê
44
Sút xoáy
43
Đá phạt
31
Penalty
45
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
70
Tầm nhìn
51
Phản ứng
58
Quyết đoán
76
TM phát bóng
10
TM đổ người
11
TM bắt bóng
8
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12