FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daniel Diaz

13.3.1979(45) 182cm 74Kg
ST57
RW55
CF58
RF58
CAM58
CM63
CDM68
RM58
RB68
RWB65
CB70
SW71
GK21
Sức mạnh
67
Thể lực
72
Tăng tốc
67
Tốc độ
62
Nhảy
72
Khéo léo
64
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
67
Rê bóng
39
Giữ bóng
70
Kèm người
79
Tranh bóng
83
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
22
Chuyền dài
62
Lực sút
73
Đánh đầu
73
Sút xa
42
Vô-lê
39
Sút xoáy
55
Đá phạt
69
Penalty
60
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
77
Tầm nhìn
64
Phản ứng
69
Quyết đoán
65
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14