FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cha Du Ri

25.7.1980(44) 181cm 81Kg
ST70
RW68
CF69
RF69
CAM66
CM64
CDM63
RM69
RB64
RWB65
CB63
SW62
GK18
Sức mạnh
82
Thể lực
88
Tăng tốc
86
Tốc độ
90
Nhảy
64
Khéo léo
66
Thăng bằng
83
Xoạc bóng
52
Rê bóng
73
Giữ bóng
77
Kèm người
56
Tranh bóng
50
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
50
Chuyền dài
58
Lực sút
84
Đánh đầu
66
Sút xa
66
Vô-lê
71
Sút xoáy
57
Đá phạt
50
Penalty
49
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
69
Tầm nhìn
48
Phản ứng
75
Quyết đoán
85
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
13