FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ricardo Osorio

30.3.1980(44) 173cm 68Kg
ST59
RW60
CF61
RF61
CAM61
CM64
CDM68
RM62
RB69
RWB68
CB69
SW70
GK19
Sức mạnh
63
Thể lực
67
Tăng tốc
67
Tốc độ
67
Nhảy
71
Khéo léo
56
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
70
Rê bóng
52
Giữ bóng
68
Kèm người
77
Tranh bóng
74
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
32
Chuyền dài
56
Lực sút
62
Đánh đầu
67
Sút xa
39
Vô-lê
58
Sút xoáy
41
Đá phạt
59
Penalty
56
Cắt bóng
70
Chọn vị trí
74
Tầm nhìn
73
Phản ứng
73
Quyết đoán
66
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11