FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Omar Bravo

4.3.1980(44) 169cm 59Kg
ST70
RW70
CF70
RF70
CAM69
CM65
CDM54
RM70
RB56
RWB58
CB50
SW51
GK17
Sức mạnh
59
Thể lực
74
Tăng tốc
73
Tốc độ
75
Nhảy
67
Khéo léo
67
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
50
Rê bóng
73
Giữ bóng
70
Kèm người
28
Tranh bóng
49
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
67
Chuyền dài
62
Lực sút
70
Đánh đầu
70
Sút xa
72
Vô-lê
69
Sút xoáy
65
Đá phạt
62
Penalty
68
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
76
Tầm nhìn
68
Phản ứng
68
Quyết đoán
51
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11