FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Helton

18.5.1978(46) 189cm 84Kg
ST27
RW26
CF29
RF29
CAM30
CM32
CDM34
RM27
RB30
RWB29
CB35
SW35
GK75
Sức mạnh
64
Thể lực
42
Tăng tốc
28
Tốc độ
29
Nhảy
76
Khéo léo
43
Thăng bằng
31
Xoạc bóng
29
Rê bóng
12
Giữ bóng
23
Kèm người
15
Tranh bóng
28
Tạt bóng
12
Chuyền ngắn
24
Dứt điểm
13
Chuyền dài
24
Lực sút
31
Đánh đầu
15
Sút xa
14
Vô-lê
21
Sút xoáy
13
Đá phạt
14
Penalty
15
Cắt bóng
31
Chọn vị trí
29
Tầm nhìn
53
Phản ứng
79
Quyết đoán
62
TM phát bóng
68
TM đổ người
75
TM bắt bóng
73
TM chọn vị trí
73
TM phản xạ
79