FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Oswaldo Sanchez

21.9.1973(50) 184cm 84Kg
ST33
RW35
CF36
RF36
CAM37
CM34
CDM28
RM36
RB28
RWB29
CB26
SW25
GK72
Sức mạnh
56
Thể lực
49
Tăng tốc
59
Tốc độ
46
Nhảy
66
Khéo léo
67
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
12
Rê bóng
19
Giữ bóng
22
Kèm người
11
Tranh bóng
11
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
22
Dứt điểm
11
Chuyền dài
23
Lực sút
28
Đánh đầu
11
Sút xa
11
Vô-lê
11
Sút xoáy
20
Đá phạt
12
Penalty
22
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
70
Tầm nhìn
64
Phản ứng
69
Quyết đoán
43
TM phát bóng
73
TM đổ người
70
TM bắt bóng
72
TM chọn vị trí
75
TM phản xạ
73