FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nigel Reo-Coker

14.5.1984(40) 175cm 76Kg
ST67
RW68
CF68
RF68
CAM68
CM70
CDM71
RM69
RB71
RWB71
CB70
SW71
GK21
Sức mạnh
73
Thể lực
81
Tăng tốc
74
Tốc độ
75
Nhảy
62
Khéo léo
66
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
74
Rê bóng
67
Giữ bóng
70
Kèm người
64
Tranh bóng
77
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
73
Dứt điểm
57
Chuyền dài
66
Lực sút
69
Đánh đầu
61
Sút xa
62
Vô-lê
65
Sút xoáy
56
Đá phạt
61
Penalty
56
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
73
Tầm nhìn
64
Phản ứng
78
Quyết đoán
81
TM phát bóng
13
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
15