FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Obafemi Martins

28.10.1984(40) 170cm 70Kg
ST71
RW69
CF70
RF70
CAM68
CM60
CDM49
RM67
RB51
RWB53
CB48
SW48
GK19
Sức mạnh
71
Thể lực
67
Tăng tốc
85
Tốc độ
85
Nhảy
79
Khéo léo
79
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
35
Rê bóng
76
Giữ bóng
73
Kèm người
27
Tranh bóng
30
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
74
Chuyền dài
45
Lực sút
77
Đánh đầu
67
Sút xa
67
Vô-lê
76
Sút xoáy
40
Đá phạt
59
Penalty
73
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
65
Phản ứng
71
Quyết đoán
63
TM phát bóng
13
TM đổ người
15
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
9