FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Stefan Kiessling

25.1.1984(40) 190cm 79Kg
ST71
RW67
CF69
RF69
CAM67
CM61
CDM50
RM66
RB49
RWB51
CB45
SW45
GK19
Sức mạnh
67
Thể lực
72
Tăng tốc
75
Tốc độ
72
Nhảy
72
Khéo léo
57
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
22
Rê bóng
63
Giữ bóng
65
Kèm người
25
Tranh bóng
25
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
77
Chuyền dài
55
Lực sút
71
Đánh đầu
75
Sút xa
66
Vô-lê
67
Sút xoáy
62
Đá phạt
46
Penalty
67
Cắt bóng
31
Chọn vị trí
72
Tầm nhìn
63
Phản ứng
72
Quyết đoán
62
TM phát bóng
10
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13