FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lee Dong Gook

29.4.1979(45) 185cm 80Kg
ST71
RW67
CF69
RF69
CAM65
CM58
CDM44
RM65
RB46
RWB48
CB40
SW40
GK18
Sức mạnh
48
Thể lực
66
Tăng tốc
68
Tốc độ
64
Nhảy
67
Khéo léo
46
Thăng bằng
81
Xoạc bóng
22
Rê bóng
68
Giữ bóng
78
Kèm người
16
Tranh bóng
25
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
79
Chuyền dài
35
Lực sút
69
Đánh đầu
78
Sút xa
57
Vô-lê
78
Sút xoáy
56
Đá phạt
25
Penalty
67
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
75
Tầm nhìn
64
Phản ứng
69
Quyết đoán
41
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16