FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Jin Kyu

16.2.1985(39) 183cm 80Kg
ST62
RW54
CF59
RF59
CAM57
CM59
CDM65
RM55
RB65
RWB62
CB71
SW71
GK20
Sức mạnh
76
Thể lực
75
Tăng tốc
55
Tốc độ
66
Nhảy
70
Khéo léo
47
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
79
Rê bóng
46
Giữ bóng
49
Kèm người
74
Tranh bóng
78
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
58
Chuyền dài
50
Lực sút
78
Đánh đầu
73
Sút xa
63
Vô-lê
39
Sút xoáy
47
Đá phạt
62
Penalty
61
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
57
Phản ứng
67
Quyết đoán
68
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16