FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Park Dong Hyuk

18.4.1979(45) 185cm 78Kg
ST61
RW56
CF58
RF58
CAM56
CM57
CDM62
RM56
RB63
RWB61
CB67
SW68
GK19
Sức mạnh
63
Thể lực
73
Tăng tốc
71
Tốc độ
65
Nhảy
83
Khéo léo
64
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
67
Rê bóng
43
Giữ bóng
41
Kèm người
71
Tranh bóng
73
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
59
Chuyền dài
49
Lực sút
56
Đánh đầu
79
Sút xa
54
Vô-lê
45
Sút xoáy
43
Đá phạt
58
Penalty
42
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
73
Tầm nhìn
57
Phản ứng
76
Quyết đoán
83
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13