FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alex

17.6.1982(42) 188cm 89Kg
ST64
RW58
CF62
RF62
CAM59
CM61
CDM66
RM59
RB67
RWB64
CB72
SW73
GK20
Sức mạnh
82
Thể lực
73
Tăng tốc
66
Tốc độ
68
Nhảy
80
Khéo léo
56
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
74
Rê bóng
52
Giữ bóng
68
Kèm người
74
Tranh bóng
78
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
45
Chuyền dài
49
Lực sút
73
Đánh đầu
82
Sút xa
48
Vô-lê
55
Sút xoáy
45
Đá phạt
69
Penalty
73
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
73
Tầm nhìn
58
Phản ứng
72
Quyết đoán
65
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
15