FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rubinho

4.8.1982(42) 186cm 82Kg
ST38
RW37
CF38
RF38
CAM40
CM43
CDM40
RM40
RB36
RWB36
CB38
SW39
GK70
Sức mạnh
69
Thể lực
56
Tăng tốc
39
Tốc độ
30
Nhảy
73
Khéo léo
52
Thăng bằng
26
Xoạc bóng
39
Rê bóng
22
Giữ bóng
24
Kèm người
33
Tranh bóng
28
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
39
Chuyền dài
61
Lực sút
22
Đánh đầu
27
Sút xa
14
Vô-lê
28
Sút xoáy
41
Đá phạt
16
Penalty
13
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
64
Phản ứng
68
Quyết đoán
39
TM phát bóng
67
TM đổ người
69
TM bắt bóng
69
TM chọn vị trí
71
TM phản xạ
73