FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marouane Chamakh

10.1.1984(40) 185cm 70Kg
ST73
RW70
CF71
RF71
CAM70
CM64
CDM54
RM69
RB51
RWB53
CB51
SW52
GK19
Sức mạnh
76
Thể lực
74
Tăng tốc
70
Tốc độ
70
Nhảy
79
Khéo léo
79
Thăng bằng
77
Xoạc bóng
12
Rê bóng
67
Giữ bóng
76
Kèm người
68
Tranh bóng
19
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
73
Chuyền dài
56
Lực sút
76
Đánh đầu
81
Sút xa
68
Vô-lê
67
Sút xoáy
60
Đá phạt
43
Penalty
77
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
72
Tầm nhìn
69
Phản ứng
78
Quyết đoán
68
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16