FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Roberto Hilbert

16.10.1984(39) 182cm 80Kg
ST62
RW69
CF67
RF67
CAM68
CM65
CDM54
RM69
RB54
RWB58
CB42
SW40
GK17
Sức mạnh
46
Thể lực
62
Tăng tốc
75
Tốc độ
73
Nhảy
44
Khéo léo
70
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
25
Rê bóng
74
Giữ bóng
70
Kèm người
23
Tranh bóng
28
Tạt bóng
74
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
57
Chuyền dài
63
Lực sút
62
Đánh đầu
45
Sút xa
41
Vô-lê
51
Sút xoáy
64
Đá phạt
63
Penalty
39
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
71
Tầm nhìn
70
Phản ứng
67
Quyết đoán
31
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11