FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Scott Brown

25.6.1985(38) 178cm 71Kg
ST65
RW69
CF69
RF69
CAM70
CM71
CDM70
RM71
RB69
RWB71
CB65
SW65
GK18
Sức mạnh
72
Thể lực
79
Tăng tốc
73
Tốc độ
76
Nhảy
51
Khéo léo
60
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
67
Rê bóng
69
Giữ bóng
72
Kèm người
61
Tranh bóng
71
Tạt bóng
72
Chuyền ngắn
76
Dứt điểm
61
Chuyền dài
67
Lực sút
68
Đánh đầu
38
Sút xa
56
Vô-lê
64
Sút xoáy
58
Đá phạt
51
Penalty
59
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
71
Tầm nhìn
74
Phản ứng
70
Quyết đoán
74
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
12