FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Emmanuel Eboue

4.6.1983(41) 178cm 73Kg
ST66
RW68
CF67
RF67
CAM66
CM66
CDM68
RM69
RB71
RWB72
CB71
SW71
GK17
Sức mạnh
79
Thể lực
79
Tăng tốc
77
Tốc độ
78
Nhảy
71
Khéo léo
64
Thăng bằng
77
Xoạc bóng
73
Rê bóng
74
Giữ bóng
70
Kèm người
66
Tranh bóng
73
Tạt bóng
76
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
45
Chuyền dài
56
Lực sút
76
Đánh đầu
68
Sút xa
52
Vô-lê
56
Sút xoáy
48
Đá phạt
30
Penalty
45
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
63
Phản ứng
75
Quyết đoán
78
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11