FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hugo Campagnaro

27.6.1980(44) 181cm 85Kg
ST63
RW63
CF64
RF64
CAM64
CM65
CDM69
RM65
RB70
RWB69
CB71
SW72
GK32
Sức mạnh
77
Thể lực
78
Tăng tốc
73
Tốc độ
67
Nhảy
73
Khéo léo
66
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
73
Rê bóng
62
Giữ bóng
68
Kèm người
70
Tranh bóng
73
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
50
Chuyền dài
59
Lực sút
62
Đánh đầu
68
Sút xa
47
Vô-lê
49
Sút xoáy
47
Đá phạt
45
Penalty
51
Cắt bóng
69
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
64
Phản ứng
76
Quyết đoán
77
TM phát bóng
26
TM đổ người
23
TM bắt bóng
28
TM chọn vị trí
28
TM phản xạ
28