FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marco Borriello

18.6.1982(42) 180cm 73Kg
ST72
RW70
CF71
RF71
CAM70
CM63
CDM55
RM68
RB55
RWB56
CB54
SW55
GK17
Sức mạnh
73
Thể lực
60
Tăng tốc
74
Tốc độ
73
Nhảy
73
Khéo léo
73
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
43
Rê bóng
70
Giữ bóng
72
Kèm người
51
Tranh bóng
42
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
73
Dứt điểm
76
Chuyền dài
47
Lực sút
76
Đánh đầu
71
Sút xa
70
Vô-lê
72
Sút xoáy
59
Đá phạt
60
Penalty
68
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
70
Tầm nhìn
73
Phản ứng
64
Quyết đoán
66
TM phát bóng
14
TM đổ người
10
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16