FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bi Jinhao

5.1.1991(33) 192cm 75Kg
ST73
RW69
CF71
RF71
CAM69
CM69
CDM70
RM69
RB70
RWB70
CB70
SW71
GK19
Sức mạnh
76
Thể lực
81
Tăng tốc
75
Tốc độ
78
Nhảy
66
Khéo léo
67
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
70
Rê bóng
60
Giữ bóng
78
Kèm người
66
Tranh bóng
70
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
75
Chuyền dài
62
Lực sút
71
Đánh đầu
76
Sút xa
67
Vô-lê
69
Sút xoáy
70
Đá phạt
50
Penalty
71
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
77
Tầm nhìn
60
Phản ứng
75
Quyết đoán
73
TM phát bóng
17
TM đổ người
15
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13