FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cai Huikang

10.10.1989(34) 183cm 80Kg
ST63
RW64
CF66
RF66
CAM67
CM71
CDM75
RM67
RB74
RWB73
CB75
SW76
GK20
Sức mạnh
80
Thể lực
85
Tăng tốc
67
Tốc độ
71
Nhảy
66
Khéo léo
69
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
80
Rê bóng
61
Giữ bóng
73
Kèm người
77
Tranh bóng
80
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
77
Dứt điểm
42
Chuyền dài
72
Lực sút
67
Đánh đầu
69
Sút xa
59
Vô-lê
41
Sút xoáy
60
Đá phạt
50
Penalty
58
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
70
Phản ứng
80
Quyết đoán
78
TM phát bóng
13
TM đổ người
19
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11