FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yan Junling

18.1.1991(33) 191cm 83Kg
ST29
RW34
CF33
RF33
CAM36
CM35
CDM32
RM36
RB30
RWB31
CB29
SW29
GK76
Sức mạnh
58
Thể lực
41
Tăng tốc
58
Tốc độ
57
Nhảy
60
Khéo léo
53
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
16
Rê bóng
33
Giữ bóng
22
Kèm người
22
Tranh bóng
16
Tạt bóng
18
Chuyền ngắn
26
Dứt điểm
16
Chuyền dài
39
Lực sút
18
Đánh đầu
21
Sút xa
16
Vô-lê
18
Sút xoáy
21
Đá phạt
16
Penalty
65
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
17
Tầm nhìn
66
Phản ứng
75
Quyết đoán
34
TM phát bóng
73
TM đổ người
78
TM bắt bóng
74
TM chọn vị trí
76
TM phản xạ
80