FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mei Fang

14.11.1989(35) 187cm 74Kg
ST61
RW63
CF62
RF62
CAM63
CM65
CDM71
RM65
RB73
RWB72
CB75
SW75
GK20
Sức mạnh
77
Thể lực
78
Tăng tốc
73
Tốc độ
75
Nhảy
76
Khéo léo
68
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
84
Rê bóng
65
Giữ bóng
56
Kèm người
75
Tranh bóng
77
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
44
Chuyền dài
67
Lực sút
53
Đánh đầu
74
Sút xa
48
Vô-lê
30
Sút xoáy
58
Đá phạt
28
Penalty
58
Cắt bóng
75
Chọn vị trí
70
Tầm nhìn
66
Phản ứng
69
Quyết đoán
81
TM phát bóng
10
TM đổ người
15
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
15