FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sun Ke

26.8.1989(35) 180cm 70Kg
ST72
RW75
CF74
RF74
CAM73
CM71
CDM66
RM74
RB66
RWB68
CB60
SW60
GK22
Sức mạnh
64
Thể lực
79
Tăng tốc
81
Tốc độ
81
Nhảy
61
Khéo léo
75
Thăng bằng
81
Xoạc bóng
58
Rê bóng
74
Giữ bóng
79
Kèm người
50
Tranh bóng
56
Tạt bóng
73
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
77
Chuyền dài
70
Lực sút
70
Đánh đầu
53
Sút xa
77
Vô-lê
52
Sút xoáy
74
Đá phạt
67
Penalty
55
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
74
Tầm nhìn
65
Phản ứng
77
Quyết đoán
68
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
21