FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ren Hang

23.2.1989(35) 184cm 77Kg
ST68
RW72
CF71
RF71
CAM71
CM73
CDM75
RM74
RB76
RWB76
CB74
SW73
GK23
Sức mạnh
70
Thể lực
79
Tăng tốc
78
Tốc độ
79
Nhảy
70
Khéo léo
74
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
75
Rê bóng
70
Giữ bóng
75
Kèm người
76
Tranh bóng
73
Tạt bóng
79
Chuyền ngắn
74
Dứt điểm
56
Chuyền dài
74
Lực sút
64
Đánh đầu
65
Sút xa
48
Vô-lê
49
Sút xoáy
71
Đá phạt
67
Penalty
47
Cắt bóng
77
Chọn vị trí
78
Tầm nhìn
69
Phản ứng
84
Quyết đoán
77
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
18