FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Wu Lei

19.11.1991(33) 174cm 66Kg
ST80
RW80
CF80
RF80
CAM78
CM72
CDM57
RM78
RB58
RWB61
CB49
SW49
GK23
Sức mạnh
68
Thể lực
77
Tăng tốc
85
Tốc độ
85
Nhảy
75
Khéo léo
78
Thăng bằng
79
Xoạc bóng
24
Rê bóng
81
Giữ bóng
85
Kèm người
19
Tranh bóng
42
Tạt bóng
69
Chuyền ngắn
79
Dứt điểm
84
Chuyền dài
57
Lực sút
76
Đánh đầu
76
Sút xa
77
Vô-lê
77
Sút xoáy
73
Đá phạt
71
Penalty
80
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
80
Tầm nhìn
70
Phản ứng
80
Quyết đoán
43
TM phát bóng
18
TM đổ người
15
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
12