FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Wu Xi

19.2.1989(35) 180cm 75Kg
ST72
RW75
CF75
RF75
CAM75
CM74
CDM70
RM76
RB70
RWB72
CB65
SW64
GK20
Sức mạnh
65
Thể lực
77
Tăng tốc
79
Tốc độ
81
Nhảy
62
Khéo léo
77
Thăng bằng
77
Xoạc bóng
59
Rê bóng
77
Giữ bóng
79
Kèm người
58
Tranh bóng
60
Tạt bóng
73
Chuyền ngắn
80
Dứt điểm
69
Chuyền dài
71
Lực sút
77
Đánh đầu
62
Sút xa
63
Vô-lê
50
Sút xoáy
75
Đá phạt
68
Penalty
70
Cắt bóng
76
Chọn vị trí
75
Tầm nhìn
76
Phản ứng
71
Quyết đoán
60
TM phát bóng
15
TM đổ người
13
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
11