FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Li Jianbin

19.4.1989(35) 184cm 75Kg
ST60
RW63
CF62
RF62
CAM62
CM65
CDM68
RM65
RB70
RWB70
CB70
SW70
GK19
Sức mạnh
73
Thể lực
78
Tăng tốc
68
Tốc độ
75
Nhảy
71
Khéo léo
61
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
77
Rê bóng
60
Giữ bóng
58
Kèm người
69
Tranh bóng
69
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
48
Chuyền dài
64
Lực sút
53
Đánh đầu
65
Sút xa
48
Vô-lê
30
Sút xoáy
65
Đá phạt
49
Penalty
58
Cắt bóng
71
Chọn vị trí
70
Tầm nhìn
66
Phản ứng
74
Quyết đoán
76
TM phát bóng
10
TM đổ người
15
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
15