FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yu Hai

4.6.1987(37) 183cm 70Kg
ST70
RW75
CF73
RF73
CAM74
CM69
CDM55
RM75
RB56
RWB60
CB46
SW46
GK24
Sức mạnh
58
Thể lực
73
Tăng tốc
82
Tốc độ
77
Nhảy
57
Khéo léo
74
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
35
Rê bóng
80
Giữ bóng
79
Kèm người
32
Tranh bóng
31
Tạt bóng
78
Chuyền ngắn
73
Dứt điểm
77
Chuyền dài
67
Lực sút
68
Đánh đầu
51
Sút xa
65
Vô-lê
73
Sút xoáy
77
Đá phạt
68
Penalty
65
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
73
Phản ứng
72
Quyết đoán
48
TM phát bóng
19
TM đổ người
17
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
19