FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Geng Xiaofeng

15.10.1987(37) 192cm 78Kg
ST29
RW33
CF32
RF32
CAM35
CM32
CDM29
RM33
RB30
RWB30
CB29
SW28
GK75
Sức mạnh
65
Thể lực
43
Tăng tốc
60
Tốc độ
65
Nhảy
65
Khéo léo
62
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
13
Rê bóng
13
Giữ bóng
24
Kèm người
13
Tranh bóng
13
Tạt bóng
21
Chuyền ngắn
35
Dứt điểm
13
Chuyền dài
18
Lực sút
13
Đánh đầu
25
Sút xa
24
Vô-lê
13
Sút xoáy
23
Đá phạt
21
Penalty
31
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
62
Phản ứng
77
Quyết đoán
39
TM phát bóng
78
TM đổ người
75
TM bắt bóng
77
TM chọn vị trí
74
TM phản xạ
74