FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Li Shuai

18.8.1982(42) 188cm 77Kg
ST28
RW33
CF31
RF31
CAM35
CM34
CDM29
RM34
RB29
RWB30
CB25
SW25
GK75
Sức mạnh
62
Thể lực
49
Tăng tốc
55
Tốc độ
59
Nhảy
71
Khéo léo
57
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
12
Rê bóng
10
Giữ bóng
18
Kèm người
10
Tranh bóng
9
Tạt bóng
26
Chuyền ngắn
38
Dứt điểm
26
Chuyền dài
27
Lực sút
13
Đánh đầu
9
Sút xa
26
Vô-lê
12
Sút xoáy
28
Đá phạt
19
Penalty
27
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
64
Phản ứng
74
Quyết đoán
29
TM phát bóng
82
TM đổ người
76
TM bắt bóng
75
TM chọn vị trí
73
TM phản xạ
75