FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Zhang Chiming

7.1.1989(35) 180cm 72Kg
ST67
RW69
CF68
RF68
CAM67
CM66
CDM63
RM70
RB65
RWB66
CB61
SW60
GK20
Sức mạnh
65
Thể lực
75
Tăng tốc
76
Tốc độ
75
Nhảy
67
Khéo léo
67
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
63
Rê bóng
74
Giữ bóng
78
Kèm người
49
Tranh bóng
53
Tạt bóng
73
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
65
Chuyền dài
65
Lực sút
67
Đánh đầu
56
Sút xa
59
Vô-lê
65
Sút xoáy
75
Đá phạt
58
Penalty
57
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
55
Phản ứng
67
Quyết đoán
70
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
18