FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yu Dabao

18.4.1988(36) 182cm 78Kg
ST78
RW78
CF78
RF78
CAM77
CM72
CDM59
RM77
RB59
RWB62
CB52
SW52
GK19
Sức mạnh
71
Thể lực
78
Tăng tốc
78
Tốc độ
81
Nhảy
71
Khéo léo
75
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
26
Rê bóng
79
Giữ bóng
82
Kèm người
35
Tranh bóng
37
Tạt bóng
76
Chuyền ngắn
82
Dứt điểm
78
Chuyền dài
63
Lực sút
78
Đánh đầu
76
Sút xa
75
Vô-lê
76
Sút xoáy
77
Đá phạt
74
Penalty
69
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
83
Tầm nhìn
66
Phản ứng
79
Quyết đoán
54
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
15