FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Wang Yun

28.3.1983(41) 175cm 75Kg
ST68
RW70
CF70
RF70
CAM70
CM69
CDM64
RM70
RB65
RWB66
CB60
SW60
GK18
Sức mạnh
68
Thể lực
73
Tăng tốc
75
Tốc độ
75
Nhảy
67
Khéo léo
70
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
56
Rê bóng
72
Giữ bóng
76
Kèm người
45
Tranh bóng
60
Tạt bóng
71
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
65
Chuyền dài
67
Lực sút
70
Đánh đầu
60
Sút xa
70
Vô-lê
67
Sút xoáy
75
Đá phạt
73
Penalty
66
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
68
Phản ứng
66
Quyết đoán
59
TM phát bóng
20
TM đổ người
17
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12