FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Zhao Mingjian

22.11.1987(37) 180cm 75Kg
ST69
RW73
CF72
RF72
CAM72
CM72
CDM71
RM75
RB72
RWB74
CB67
SW67
GK20
Sức mạnh
69
Thể lực
81
Tăng tốc
77
Tốc độ
77
Nhảy
63
Khéo léo
72
Thăng bằng
80
Xoạc bóng
69
Rê bóng
75
Giữ bóng
78
Kèm người
65
Tranh bóng
68
Tạt bóng
83
Chuyền ngắn
74
Dứt điểm
65
Chuyền dài
72
Lực sút
73
Đánh đầu
50
Sút xa
47
Vô-lê
48
Sút xoáy
80
Đá phạt
60
Penalty
57
Cắt bóng
71
Chọn vị trí
78
Tầm nhìn
71
Phản ứng
71
Quyết đoán
73
TM phát bóng
14
TM đổ người
12
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
19